Trang chủ » Blog » Học Lập Trình Android Cần Những Gì?

Học Lập Trình Android Cần Những Gì?

bởi Admin | 08/01/2024 12:09 | Blog

Android là hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay. Với tốc độ phát triển mạnh mẽ, cơ hội việc làm trong lĩnh vực này vô cùng rộng lớn. Vậy để trở thành lập trình viên Android thì cần chuẩn bị gì? Học lập trình Android cần những gì

Để giúp bạn định hướng rõ hơn về con đường học vấn lập trình Android. Những chia sẻ dưới đây sẽ lần lượt giải thích để bạn hiểu hơn về khái niệm lập trình Android là gì , cũng như những kiến thức cần chuẩn bị khi học và theo đuổi lĩnh vực này.

Lập trình Android là gì?

Lập trình Android là gì

Lập trình Android là gì?

 

Android là một hệ điều hành mã nguồn mở. Nó được phát triển dựa trên hệ điều hành Linux dành cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nó được phát hành vào tháng 11 năm 2007. Và thiết bị Android thương mại đầu tiên được giới thiệu vào tháng 9 năm 2008.

Lập trình Android là sử dụng các ngôn ngữ lập trình để xây dựng và phát triển các phần mềm hoạt động trên hệ điều hành Android. Mục đích nhằm tạo ra, gia tăng các tiện ích cho thiết bị di động có hệ điều hành là Android.

Có nên học lập trình Android hay không?

Android là hệ điều hành dẫn đầu thị trường điện thoại thông minh toàn cầu hiện nay. Trên thực tế, hệ điều hành Android được tìm thấy trên 72% tổng số điện thoại thông minh trên toàn thế giới tính đến tháng 7 năm 2021. Điều này đồng nghĩa với nhu cầu việc làm trong lĩnh vực này là rất lớn. Vì vậy bạn sẽ có nhiều cơ hội việc làm mà không lo thất nghiệp.

Hơn nữa, nền tảng Android là mã nguồn mở. Nhờ đó nó tạo ra một hệ sinh thái nhà phát triển rộng lớn. Các nhà phát triển Android chia sẻ các mẹo, thủ thuật và hướng dẫn trên cộng đồng Android. Vì vậy bạn có thể học hỏi và nhờ sự giúp đỡ trong quá trình học và làm việc dễ dàng hơn.

Về cơ bản, đây là thời điểm đặc biệt thích hợp mà bạn nên học và bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực lập trình Android. Giai đoạn mà lĩnh vực công nghệ nói chung đang được chú trọng và vẫn không ngừng phát triển. Vì vậy đây được xem là lĩnh vực nhiều tiềm năng và hứa hẹn tương lai sẽ còn bùng nổ hơn nữa.

Đó cũng chính là lý do mà ngày càng nhiều người quyết định theo học và làm việc trong lĩnh vực này.

Học lập trình Android cần những gì?

DOWNLOAD NGAY TRỌN BỘ TÀI LIỆU HỌC LẬP TRÌNH TỔNG HỢP CƠ BẢN – NÂNG CAO

Học lập trình Android cần những gì

Học lập trình Android cần những gì?

Ngôn ngữ lập trình Android – Java

Java là ngôn ngữ lập trình làm nền tảng cho mọi sự phát triển của Android. Giống như JavaScript và Ruby, Java là loại ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP). Nhìn chung nếu bạn hoàn toàn chưa có kiến thức gì về lập trình thì việc bắt đầu ngay với ngôn ngữ này là điều không phải quá dễ dàng. Tuy nhiên đây là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nó có nhiều ưu điểm để trở thành lựa chọn hàng đầu khi chọn học một ngôn ngữ lập trình.

Ngoài ngôn ngữ lập trình Java, các lập trình viên ứng dụng di động trên hệ điều hành Android có thể học cách sử dụng một số ngôn ngữ khác như Kotlin, Python, C#, Lua.

Đọc thêm: Đâu là những ngôn ngữ lập trình Mobile app trên hệ điều hành Android phổ biến nhất hiện nay?

Kiến thức về XML

XML là một ngôn ngữ đánh dấu có cấu trúc, chia sẻ nhiều tính năng chung với HTML. Bạn có thể nhận ra các dấu ngoặc nhọn, các loại thẻ <opening> và </closing> và lồng ghép sâu của các phần tử. Các lập trình viên sử dụng XML để mô tả dữ liệu. Những kiến ​​thức cơ bản về cú pháp XML sẽ hữu ích trong hành trình của bạn để trở thành một nhà phát triển Android chính thức trong việc thực hiện các nhiệm vụ như thiết kế bố cục giao diện người dùng (UI) và phân tích cú pháp nguồn cấp dữ liệu từ internet. Phần lớn những gì bạn cần XML có thể được thực hiện thông qua Android Studio, nhưng nó mang tính xây dựng dựa trên những kiến ​​thức cơ bản của ngôn ngữ đánh dấu.

Nói tóm lại, nó cho phép thông tin được truyền giữa các thiết bị theo cách có thể được hiểu một cách nhất quán. Trong thế giới Android, các nhà phát triển sử dụng XML để tạo bố cục dùng làm định nghĩa giao diện người dùng cơ bản cho các ứng dụng Android.

Các nhà phát triển cũng có thể viết mã Java để sửa đổi các phần tử bố cục khi ứng dụng Android đã chạy. Điều này tương tự giống như cách mà các nhà phát triển web sử dụng JavaScript để sửa đổi các phần tử trong trang web của họ trong thời gian chạy. Vì vậy việc nắm vững các kiến ​​thức cơ bản về XML là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà phát triển Android.

Android SDK

SDK là viết tắt của Software Development Kit. SDK Android là các mô-đun của mã Java cung cấp cho các nhà phát triển quyền truy cập vào các chức năng của thiết bị di động như máy ảnh và gia tốc kế.

Một thành phần chính của Android SDK là một thư viện có tên Gradle. Giả sử bạn muốn tích hợp một nền tảng truyền thông xã hội như Facebook với ứng dụng của mình. Bạn sẽ tải xuống thư viện mã (hoặc SDK) từ Facebook, sau đó nói với Gradle rằng bạn đang sử dụng nó để khi ứng dụng của bạn biên dịch, mã của bạn vẫn được tổ chức tốt. Thông thường những người mới bắt đầu học và làm lập trình ứng dụng di động trong Android sẽ dành nhiều thời gian để khám phá cách có thể ghép các SDK khác nhau cho Android lại với nhau theo những cách khác nhau để tạo thành một ứng dụng Android.

Mặc dù điều này sẽ khá mất thời gian, nhưng mỗi SDK Android đều đi kèm với nhiều ví dụ cụ thể có thể tìm thấy trong tài liệu. Từ đó giúp bạn dễ dàng hiểu mỗi gói có chức năng gì và cách kết hợp nó vào ứng dụng của bạn như thế nào. 

Android Studio

Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (IDE) dành cho việc xây dựng và phát triển các chương trình trên hệ điều hành Android. Android Studio được xây dựng dựa trên IntelliJ IDE. Bên cạnh đó, nó cũng đi kèm với sự hỗ trợ ngay từ đầu cho nhiều SDK Android phổ biến nhất.

Android Studio cung cấp nhiều tính năng. Trong đó có thể kể đến đó là tính năng hoàn thành mã giúp đưa ra đề xuất tự động hoàn thành khi bạn nhập. Cùng với đó là trình gỡ lỗi mã cho phép bạn xem qua mã của mình để xác định nguồn gốc của lỗi.

Ngoài ra nó cũng có nhiều công cụ tiên tiến khác như bộ nhớ và màn hình CPU. Điều này giúp các nhà phát triển đảm bảo mã của họ sẽ duy trì hiệu suất cao trên thiết bị di động. Android Studio có thể phù hợp cho cả người mới bắt đầu và nhà phát triển Android có kinh nghiệm.

API

API là viết tắt của Application Programming Interface. Đây là phương thức trung gian kết nối các ứng dụng và thư viện khác nhau.

Những công ty phát triển ứng dụng Android thường cung cấp các API. Nhờ đó nó sẽ cho bạn biết chính xác cách truy vấn chúng để tìm dữ liệu một cách nhất quán và an toàn. Mặc dù bạn có thể tự do tương tác với bất kỳ API hiện có nào, nhưng Google cũng giúp bạn kết nối rất dễ dàng với các API của riêng họ từ ứng dụng Android của bạn.

Ví dụ: bạn có thể dễ dàng sử dụng các API của Google để theo dõi vị trí của người dùng. Đồng thời cho phép họ tìm kiếm các địa điểm địa phương và tham chiếu bản đồ từ bên trong ứng dụng của bạn. 

Cơ sở dữ liệu (SQL)

Nếu ứng dụng di động của bạn xử lý một lượng lớn dữ liệu, thì nó có thể sẽ không hoạt động trên thiết bị của bạn tại bất kỳ một thời điểm nào đó. Thay vào đó, ứng dụng của bạn có thể sẽ tương tác với cơ sở dữ liệu bên ngoài điện thoại của bạn. Các dịch vụ đám mây như Firebase hoặc Parse cung cấp các API đơn giản để lưu trữ dữ liệu trên đám mây và cung cấp dữ liệu đó trên các thiết bị.

Các nền tảng này cũng thường cung cấp các thư viện Java mà bạn có thể cắm vào ứng dụng của mình. Từ đó giúp dễ dàng lưu vào bộ đệm một số dữ liệu trên thiết bị của người dùng. Việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa bộ nhớ cục bộ và cơ sở dữ liệu từ xa này rất quan trọng nếu bạn muốn cho phép người dùng sử dụng ứng dụng khi họ ngoại tuyến.

Một cách khác để lưu trữ dữ liệu cục bộ là thông qua hỗ trợ tích hợp của Android để sử dụng SQL để tương tác với cơ sở dữ liệu SQLite. Tuy nhiên để chọn xử lý dữ liệu trong ứng dụng bạn sẽ cần phải khám phá và hiểu cách hoạt động của cơ sở dữ liệu cũng như các cách truy vấn dữ liệu đó để sử dụng nó trong các ứng dụng mobile app của bạn.

Kiến thức về material design

Trước đây, các sản phẩm của Google thường không thiết kế thẩm mỹ nhất quán. Trong khi đó, các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh như Apple lại có tính thẩm mỹ rất cao. Tuy nhiên trong những năm gần đây, điều này đã dần được Google cải thiện. Google đã phát hành một bộ tiêu chuẩn và nguyên tắc giao diện có tư duy tiến bộ có tên là Material Design, đang được triển khai trên tất cả các sản phẩm của họ.

Các tiêu chuẩn này bao gồm các mẹo về cách sắp xếp các phần tử khác nhau trên màn hình và sử dụng các kiểu cụ thể như đổ bóng. Bạn có thể đã nhìn thấy Material Design trong đời thực nếu bạn đã sử dụng ứng dụng Google Drive mới hoặc ứng dụng Inbox by Gmail mới trên thiết bị di động.

Mặc dù không bắt buộc, nhưng Google khuyến nghị các lập trình viên ứng dụng mobile app trên Android sử dụng các nguyên tắc này làm nền tảng cho giao diện người dùng của riêng họ. 

Làm ngay bài TEST đánh giá năng lực và mức độ phù hợp của bạn với ngành lập trình

Kết luận: Học lập trình Android cần những gì?

Để có thể trở thành một lập trình viên ứng dụng di động chuyên nghiệp. Bạn sẽ cần trang bị rất nhiều kiến thức, đặc biệt nếu bạn là người bắt đầu với lập trình hoàn toàn từ con số 0. Tuy nhiên có một số kiến thức thiết yếu mà bạn cần học lập trình Android gồm ngôn ngữ lập trình ứng dụng mobile app, kiến thức về XML, cơ sở dữ liệu, công cụ Android studio và API cũng như một số kiến thức về material design.

 

 

 

0 Lời bình

Gửi Lời bình

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BẠN MUỐN HỌC LẬP TRÌNH?

GỌI NGAY

098 953 44 58

Đăng ký tư vấn lộ trình học lập trình

Đăng ký tư vấn, định hướng lộ trình học và giải đáp các thắc mắc về ngành nghề – Miễn phí – Online.

11 + 7 =

TƯ VẤN VỀ LỘ TRÌNH HỌC NGHỀ LẬP TRÌNH TẠI CODEGYM
TƯ VẤN VỀ LỘ TRÌNH HỌC NGHỀ LẬP TRÌNH TẠI CODEGYM