Trang chủ » module » Các Phương Pháp Kiểm Thử Phần Mềm Nhất Định Phải Biết

Các Phương Pháp Kiểm Thử Phần Mềm Nhất Định Phải Biết

bởi Admin | 08:45 | Blog

Kiểm thử phần mềm được biết đến là hoạt động sử dụng các phương pháp nhằm đảm bảo chất lượng và tối ưu sản phẩm trước khi đến tay khách hàng. Mỗi phương pháp kiểm thử bao gồm những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, hãy cùng tham khảo nội dung bài viết dưới đây của CodeGym Hà Nội nhé!

cac-phuong-phap-kiem-thu-phan-mem

Các phương pháp kiểm thử phần mềm

Kiểm thử đơn vị (Unit testing)

Phương pháp kiểm thử này được sử dụng để kiểm thử các đơn vị nhỏ nhất của phần mềm như hàm hoặc module. Các đơn vị này được kiểm thử độc lập để đảm bảo tính đúng đắn của chúng. Được thực hiện bởi các nhà phát triển và giúp tối ưu hóa quá trình phát triển phần mềm.

Ưu điểm

Phương pháp kiểm thử đơn vị giúp tăng tính đúng đắn, tin cậy, linh hoạt, nhanh chóng và giúp tái sử dụng

Tăng tính tin cậy của mã nguồn: Kiểm thử đơn vị giúp tìm ra các lỗi lập trình sớm, từ đó giảm thiểu việc phát hiện lỗi trong giai đoạn phát triển muộn hơn, hoặc khi phần mềm đã được triển khai. Điều này, giúp tăng độ tin cậy của mã nguồn và giảm thiểu rủi ro trong khi triển khai phần mềm.

Tăng độ linh hoạt: Kiểm thử đơn vị cho phép các đơn vị của mã nguồn được kiểm tra độc lập với các đơn vị khác, giúp tăng tính linh hoạt trong khi phát triển phần mềm. Nếu một đơn vị có lỗi, ta có thể tập trung vào việc sửa lỗi ở đơn vị đó mà không ảnh hưởng đến các đơn vị khác.

Giảm thiểu thời gian kiểm thử: Kiểm thử đơn vị giúp giảm thiểu thời gian và chi phí kiểm thử toàn bộ phần mềm bằng cách tập trung vào kiểm thử từng đơn vị riêng lẻ thay vì kiểm thử toàn bộ phần mềm cùng lúc.

Giúp phát hiện các lỗi nhanh hơn: do kiểm thử thường được thực hiện bằng các công cụ tự động, giúp tăng tốc độ kiểm thử và giúp phát hiện các lỗi nhanh hơn.

Giúp tái sử dụng mã nguồn: Kiểm thử đơn vị giúp đảm bảo tính đúng đắn của các đơn vị mã nguồn. Điều này, giúp tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn và giảm thiểu rủi ro trong khi tái sử dụng mã nguồn.

kiem-thu-don-vi

Phương pháp kiểm thử đơn vị

Nhược điểm

Khó khảo sát toàn bộ phần mềm: chỉ kiểm tra từng đơn vị riêng lẻ của mã nguồn, do đó không thể đảm bảo rằng toàn bộ phần mềm đã được kiểm tra đầy đủ.

Chi phí thời gian và tài nguyên ban đầu: Việc tạo các bộ kiểm thử đơn vị có thể tốn thời gian và tài nguyên đầu tư ban đầu, đặc biệt là khi bắt đầu triển khai phương pháp này trong dự án phần mềm.

Không đảm bảo tính chính xác: Kiểm thử đơn vị không đảm bảo rằng toàn bộ phần mềm không có lỗi. Có thể xảy ra các lỗi hệ thống hoặc lỗi tương tác giữa các đơn vị mà không được phát hiện trong quá trình kiểm thử đơn vị.

Khó khắc phục lỗi tương tác: các đơn vị được kiểm tra độc lập với nhau, do đó các lỗi tương tác giữa các đơn vị không được phát hiện sớm, khiến việc khắc phục lỗi trở nên khó khăn hơn.

Khó phát hiện lỗi thiết kế: chỉ kiểm tra tính đúng đắn của mã nguồn, không kiểm tra thiết kế. Do đó, nếu có lỗi thiết kế, việc phát hiện lỗi này sẽ khó khăn hơn.

Việc sử dụng phương pháp này trong quá trình kiểm thử phần mềm cần được xem xét kỹ lưỡng và kết hợp với các phương pháp kiểm thử khác để đảm bảo tính đúng đắn và tin cậy của phần mềm.

>> Tìm hiểu: Các Kỹ Thuật Kiểm Thử Phần Mềm

Kiểm thử tích hợp (Integration testing)

Phương pháp kiểm thử này được sử dụng để kiểm thử tính tương thích và tích hợp giữa các thành phần của phần mềm. Các thành phần này được kết hợp lại với nhau để tạo ra một hệ thống và kiểm thử tính đúng đắn của chúng. Intergration testing giúp tìm ra các lỗi liên quan đến tích hợp giữa các thành phần và đảm bảo tính tương thích của chúng.

kiem-thu-tich-hop

Phương pháp kiểm thử tích hợp

Ưu điểm

Phát hiện lỗi tương tác: giữa các thành phần của hệ thống. Như vậy, phương pháp này giúp đảm bảo tính liên kết và tương tác giữa các thành phần của phần mềm.

Kiểm tra tính tương thích: giữa các thành phần khác nhau của phần mềm. Điều này giúp đảm bảo rằng phần mềm có thể hoạt động đúng đắn với các thành phần khác nhau của nó.

Kiểm tra tính hoàn chỉnh: do đó giảm thiểu rủi ro phát hiện lỗi sau khi phần mềm đã được triển khai.

Giảm thiểu rủi ro lỗi: sau khi phần mềm đã được triển khai bởi vì các lỗi sẽ được phát hiện sớm trong quá trình kiểm thử và được khắc phục trước khi phần mềm được phát hành.

Nâng cao độ tin cậy của phần mềm: bằng cách đảm bảo rằng các thành phần khác nhau hoạt động đúng đắn và tương thích với nhau.

Nhược điểm

Đòi hỏi tài nguyên và thời gian: để kết hợp và kiểm tra các thành phần khác nhau của phần mềm. Điều này có thể gây khó khăn trong việc lập kế hoạch kiểm thử và tăng chi phí phát triển phần mềm.

Khó khăn trong việc phát hiện lỗi: do tính phức tạp của quá trình kết hợp các thành phần khác nhau của hệ thống. Các lỗi có thể được ẩn và chỉ xuất hiện khi các thành phần được kết hợp với nhau.

Khó khăn trong việc xác định nguyên nhân của lỗi: Khi một lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử tích hợp, việc xác định nguyên nhân của lỗi có thể khó khăn do tính phức tạp của quá trình kết hợp các thành phần khác nhau của hệ thống.

Không thể kiểm tra tất cả các tình huống: vì tính phức tạp của quá trình kết hợp các thành phần khác nhau.

Khó khăn trong việc tái sử dụng các thành phần kiểm thử: Các thành phần kiểm thử trong phương pháp kiểm thử tích hợp không thể tái sử dụng một cách dễ dàng do tính phức tạp của quá trình kết hợp các thành phần khác nhau của hệ thống.

Tóm lại, phương pháp kiểm thử tích hợp có một số nhược điểm và cần phải được sử dụng kết hợp với các phương pháp kiểm thử khác để đảm bảo tính đúng đắn và tin cậy của phần mềm.

Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)

Phương pháp kiểm thử này là kiểm thử dựa trên đầu vào và đầu ra của phần mềm mà không quan tâm đến cấu trúc bên trong của nó. Phương pháp này giúp tìm ra các lỗi xảy ra do các yêu cầu không phù hợp hoặc các lỗi logic. Các kiểm thử viên thường sử dụng phương pháp này để kiểm thử các tính năng của phần mềm.

kiem-thu-hop-den

Phương pháp kiểm thử hộp đen

Ưu điểm

Được áp dụng dễ dàng: do không yêu cầu kiến thức về mã nguồn của phần mềm. Điều này làm cho phương pháp này phù hợp với các nhà kiểm thử chưa có kinh nghiệm hoặc không có kiến thức chuyên môn về lập trình.

Giảm chi phí kiểm thử: vì không yêu cầu kiến thức chuyên môn về lập trình và cũng giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển phần mềm.

Tăng tính đa dạng của kiểm thử: cho phép kiểm thử các tình huống khác nhau của phần mềm, bằng cách kiểm thử từ các góc độ khác nhau như tình huống bình thường, tình huống bất thường hoặc tình huống xấu nhất. Điều này, giúp tăng tính đa dạng của kiểm thử và giúp phát hiện các lỗi tiềm ẩn.

Tập trung vào nghiệp vụ: thay vì kiểm tra mã nguồn, điều này giúp nhà kiểm thử có thể tập trung vào việc kiểm thử các tính năng và chức năng của phần mềm.

Giảm sự thiên vị của nhà phát triển: đối với phần mềm và đảm bảo tính khách quan của quá trình kiểm thử.

Nhược điểm

Hạn chế khi các lỗi phần mềm phức tạp: có thể giúp tìm ra các lỗi cơ bản và đơn giản, nhưng không hiệu quả do lỗi xảy ra do sự tương tác giữa các thành phần của phần mềm.

Không đảm bảo 100% cho tính toàn vẹn của phần mềm: kiểm thử sẽ hoạt động đúng 100% trong mọi tình huống.

Không giúp cải thiện thiết kế phần mềm: Vì nhà kiểm thử không biết chi tiết về cách thức hoạt động bên trong của phần mềm, phương pháp kiểm thử hộp đen không giúp cải thiện thiết kế phần mềm.

Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)

Phương pháp kiểm thử này là kiểm thử dựa trên cấu trúc bên trong của phần mềm. Các nhà phát triển sử dụng phương pháp này để kiểm thử các đơn vị nhỏ của phần mềm và đảm bảo tính bảo mật của phần mềm.

kiem-thu-hop-trang

Phương pháp kiểm thử hộp trắng

Ưu điểm

Tìm ra lỗi khó nhận biết: cho phép tìm ra các lỗi khó nhận biết, bằng cách kiểm tra các đường dẫn điều khiển trong mã nguồn của phần mềm. Điều này giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của kiểm thử.

Tối ưu hóa hiệu suất: bằng cách tìm ra các đoạn mã nguồn gây ra hiệu suất chậm và tối ưu hóa chúng.

Tăng tính tin cậy của phần mềm: giảm thiểu số lượng lỗi và cải thiện chất lượng của mã nguồn.

Phát hiện lỗi sớm: trong quá trình phát triển phần mềm nên giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Tạo ra mã nguồn tốt hơn: giúp nhà phát triển tạo ra mã nguồn tốt hơn bằng cách đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của kiểm thử và giảm thiểu số lượng lỗi.

Nhược điểm

Đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao: về lập trình và cấu trúc phần mềm, do đó, cần những người có kinh nghiệm và chuyên môn để thực hiện kiểm thử này.

Chi phí đắt đỏ: phải kiểm tra và xác minh toàn bộ mã nguồn phần mềm.

Không thể thử nghiệm toàn bộ phần mềm: chỉ giải quyết được các lỗi trong phần mềm có thể phát hiện được thông qua việc kiểm tra mã nguồn. Nó không thể giải quyết được các lỗi liên quan đến cách thức sử dụng phần mềm, do đó vẫn cần kết hợp với các phương pháp kiểm thử khác như kiểm thử hộp đen.

Có thể dẫn đến kiểm thử không đầy đủ: nếu không kiểm tra toàn bộ các đường dẫn trong mã nguồn của phần mềm.

Khó xác định độ phủ kiểm thử: vì phụ thuộc vào độ phủ của các đoạn mã nguồn cụ thể được kiểm tra

Kết luận

Trên đây là những phương pháp kiểm thử phần mềm thường xuyên được sử dụng nhất mà bạn cần phải biết. Hi vọng thông qua bài viết, các bạn đã nắm được khái niệm của từng phương pháp, cũng như ưu và nhược điểm trong quá trình áp dụng vào dự án thực tế.

Tags:

0 Lời bình

Gửi Lời bình

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BẠN MUỐN HỌC LẬP TRÌNH?

GỌI NGAY

098 953 44 58

Đăng ký tư vấn lộ trình học lập trình

Đăng ký tư vấn, định hướng lộ trình học và giải đáp các thắc mắc về ngành nghề – Miễn phí – Online.

1 + 14 =

TƯ VẤN VỀ LỘ TRÌNH HỌC NGHỀ LẬP TRÌNH TẠI CODEGYM
TƯ VẤN VỀ LỘ TRÌNH HỌC NGHỀ LẬP TRÌNH TẠI CODEGYM